释义 |
tư thế | | | | | | 比试 <做出某种动作的姿势。> | | | 架势; 架子; 架式 <姿势; 姿态。> | | | cuốc đất cũng phải có tư thế của cuốc đất, nhìn anh ấy cầm cuốc biết ngay là người thành thạo. | | 锄地有锄地的架子, 一拿锄头就看出他是内行。 | | | 身段 <戏曲演员在舞台上表演的各种舞蹈化的动作。> | | | 式子; 姿; 姿势; 势; 姿态 <身体呈现的样子。> | | | bài quyền anh ấy luyện tập có tư thế rất đẹp. | | 他练的这套拳, 式子摆得很好。 | | | tư thế đứng đắn; tư thế nghiêm chỉnh | | 姿势端正 | | | tư thế đứng nghiêm. | | 立正的姿势 | | | tư thế đẹp; vẻ đẹp | | 姿态优美 | | | 相 <坐、立等的姿态。> |
|