请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư sản mại bản
释义
tư sản mại bản
政
买办阶级; 买办资产阶级。<殖民地、半殖民地国家里, 勾结帝国主义并为帝国主义侵略政策服务的大资产阶级。买办资产阶级依靠帝国主义, 跟本国的封建势力也有极密切的联系。在旧中国, 买办资产阶级掌 握政权, 发展成为官僚资产阶级。>
随便看
vừa dài vừa mảnh
vừa dày vừa mềm
vừa dày vừa nặng
vừa dịp
vừa dứt
vừa gặp đã yêu
vừa hay
vừa hay gặp dịp
vừa học vừa làm
vừa khi
vừa khéo
vừa khít
vừa khóc vừa kể lể
vừa khớp
vừa làm ruộng vừa dạy học
vừa làm ruộng vừa đi học
vừa làm vừa học
vừa lòng
vừa lòng thoả ý
vừa lòng đẹp ý
vừa lúc
vừa lộ ra
vừa lứa
vừa may
vừa may gặp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:19:07