请输入您要查询的越南语单词:
单词
tròn trở lại
释义
tròn trở lại
复圆 <日食或月食的过程中, 月亮阴影和太阳圆面或地球阴影和月亮圆面第二次外切时的位置关系, 也指发生这种位置关系的时刻。复圆是日食或月食过程的结束。>
随便看
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
đọc mật mã
đọc một lượt
đọc nhanh như gió
đọc nhiều
đọc nhiều sách vở
đọc nhấn rõ từng chữ
đọc phiếu
đọc qua
đọc qua là nhớ
đọc rõ
đọc rõ từng chữ
đọc rộng
đọc sai câu
đọc sách
đọc sơ
đọc thuộc lòng
đọc thêm
đọc thầm
đọc toàn bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 4:46:01