请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiềm
释义
hiềm
嫌隙 ; 过节儿 < 因彼此不满或猜疑而发生的恶感。>
嫌恶; 厌恶。<(对人或事物)产生很大的反感。>
随便看
Cam-pu-chia
cam quýt
cam sành
cam thảo
cam tuyền
cam tâm
cam tâm tình nguyện
ca múa
ca múa mừng cảnh thái bình
cam đoan
cam đường
Ca-mơ-run
can
Canada
Ca-na-đa
Can-be-ra
Canberra
cancer
can chi
can dầu
can dầu phụ
can dự
can gián
cang trường
ca ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:24:07