释义 |
hiềm khích | | | | | | 碴儿 <嫌隙; 引起双方争执的事由。> | | | hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi. | | 过去他们俩有碴儿, 现在和好了。 衅 | | | ; | | 舋 <嫌隙; 争端。> | | | 嫌 ; 嫌怨 < 对人不满的情绪; 怨恨。> | | | xoá bỏ hiềm khích | | 消释前嫌 | | | 。 | | | 嫌隙 ; 过节儿 < 因彼此不满或猜疑而发生的恶感。> | | | hai người có hiềm khích với nhau, anh cũng có chỗ không đúng. | | 你们之间的过节儿, 你也有不是的地方。 |
|