请输入您要查询的越南语单词:
单词
tròn xoe
释义
tròn xoe
滴溜儿 <形容极圆。>
tròn xoe
滴溜儿滚圆 圆滚滚; 圆滚滚的; 滚圆 <非常圆。>
gương mặt tròn xoe.
圆滚滚的脸蛋儿。
hai mắt mở tròn xoe.
两只眼睛睁得滚圆滚圆的。
随便看
mỗi người đều có vị trí và cương vị riêng
mỗi nhà
mỗi năm
mỗi phía một nửa
mỗi tháng
mỗi thứ một nửa
mỗi thứ đều có cái hay của nó
mộ
mộ bi
mộ bia
mộ binh
mộc
mộc bản
Mộc Châu
mộc chủ
mộc dục
Mộc Hoá
mộ chí
mộ chôn chung
mộ chôn quần áo và di vật
mộc hương
mộc lan
mộc mạc
mộc mạc đôn hậu
mộc nhĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:09:40