请输入您要查询的越南语单词:
单词
trù hoạch khởi nghĩa
释义
trù hoạch khởi nghĩa
篝火狐鸣 <《史记·陈涉世家》:'夜篝火, 狐鸣呼曰:"大楚兴, 陈胜王。"'陈涉准备起义, 夜里用笼罩住火, 忽隐忽现像磷火, 同时还学狐叫, 假托狐鬼发动戍卒起事。后用来比喻策划起义。>
随便看
bạn viết thư
bạn vong niên
bạn vàng
bạn xôi thịt
bạn xấu
bạn ăn chơi
bạn đường
bạn đồng hành
bạn đồng hương
bạn đồng học
bạn đồng liêu
bạn đồng môn
bạn đồng nghiệp
bạn đồng niên
bạn đồng song
bạn đồng sự
bạn đồng đội
bạn độc
bạn đời
bạo
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
bạo chấn
bạo dạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:23:02