请输入您要查询的越南语单词:
单词
trù hoạch khởi nghĩa
释义
trù hoạch khởi nghĩa
篝火狐鸣 <《史记·陈涉世家》:'夜篝火, 狐鸣呼曰:"大楚兴, 陈胜王。"'陈涉准备起义, 夜里用笼罩住火, 忽隐忽现像磷火, 同时还学狐叫, 假托狐鬼发动戍卒起事。后用来比喻策划起义。>
随便看
báo biển
báo biểu
báo bảng
báo bảng đen
báo bằng điện tín
báo bổ
báo chiều
báo cho biết
báo cháy
báo chí
báo chương
báo chữ nhỏ
báo chữ to
báo cáo
báo cáo bằng thư tín
báo cáo bổ túc
báo cáo cuối ngày
báo cáo công tác
báo cáo kết quả
báo cáo láo
báo cáo lên cấp trên
báo cáo quý
báo cáo sai
báo cáo sau
báo cáo thu chi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:32:40