请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 công nhân viên
释义 công nhân viên
 员工 ; 职工 <职员或工人。>
 công nhân viên chức đường sắt.
 铁路员工
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:32:57