请输入您要查询的越南语单词:
单词
trùng trùng điệp điệp
释义
trùng trùng điệp điệp
层见叠出 <屡次出现。也说层出叠见。>
重重 <一层又一层。>
叠叠 <层层重叠的样子。>
密密层层 <( 密密层层的)形容很密很多。>
随便看
mắc xích
mắc xương cá
mắc áo
mắc ói
mắc điếm
mắc đái
mắc ỉa
mắm
mắm lóc
mắm nêm
mắm ruốc
mắm tôm
mắn
mắng
mắng chửi
mắng mỏ
mắng nhiếc
mắng nhầm
mắng oan
mắng vốn
mắng độc
mắt
mắt bị cườm nước
mắt bị lé
mắt cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:36:17