请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá nước
释义
cá nước
鱼水 <鱼和水。比喻彼此亲密。>
tình cá nước sâu đậm
鱼水情深。
如鱼得水 <比喻得到跟自己很投合的人或对自己很适合的环境。>
随便看
bơm phun thuốc bột
bắn trúng đích
bắn trượt bia
bắn trả
bắn trộm
bắn tung toé
bắn tên
bắn tên có đích
bắn tên không đích
bắn tên trộm
bắn tỉa
bắn từng phát một
bắn vọt
bắn đại bác
bắp
bắp chuối
bắp chân
bắp cày
bắp cải
bắp ngô
bắp tay
bắp thịt
bắp vế
bắp đùi
bắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:02:00