请输入您要查询的越南语单词:
单词
dồn sức
释义
dồn sức
力促 <尽力促使。>
铆劲儿; 猛劲儿 <集中力气, 一下子使出来。>
mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
几个人一铆劲儿, 就把大石头抬走了。
dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
一猛劲儿, 就超过了前边的人。
随便看
giật tung
giật tạm
giật đầu cá vá đầu tôm
giậu
giậu đổ bìm leo
giắm
giắm gia giắm giẳn
giắm giúi
giắt
giắt cạn
giắt răng
giằm
giằm đất
giằn
giằng
giằng buộc
giằng co
giằng co nhau
giằng mạnh
giằng xay
giằng xé
giẵm
giặc
giặc biển
giặc bán nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 21:08:56