请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất đen
释义
đất đen
黑钙土 <黑暗色的土壤, 在中国主要分布在东北、西北地区。腐殖质含量高, 养分丰富, 是肥沃的土壤之一。>
黑土 <黑色的土壤, 在中国主要分布在东北地区。腐殖质含量高, 养分丰富, 是肥沃的土壤之一。>
垆埴; 垆 <黑色的土壤。>
đất đen.
垆土。
坶 <垆坶:壤土的旧称。(英:loam)。>
随便看
tự quay
tự quyết
tự ràng buộc
tự rèn mình
tự sa ngã
tự sinh
tự sinh tự diệt
tự suy nghĩ
tự sáng tạo
tự sát
tự sản tự tiêu
tự sỉ
tự sự
tự tay
tự tay ghi chép
tự tay trồng
tự tay viết
tự thanh lọc
tự thiêu
tự thoát khỏi
tự thu xếp ổn thoả
tự thuật
tự thành một trường phái riêng
tự thán
tự thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:10:17