请输入您要查询的越南语单词:
单词
bá láp
释义
bá láp
xem
nhảm nhí
不伦不类 <不像这一类, 也不像那一类。形容不成样子或不规范。>
nói bá láp
语无伦次。
随便看
xa rời quần chúng
xa rời quỹ đạo
xa rời thế giới
xa rời thực tế
xa rời tập thể
xa tanh
xa thân gần đánh
xa thăm thẳm
xa thơm gần thối
xa thương gần thường
xa thẳm
xa tiền tử
xa tít
xa tít tắp
xa tưởng
xa tắp
xa vọng
xa vời
xa xa
xa xôi
xa xôi hẻo lánh
xa xăm
xa xăm vời vợi
xa xưa
xa xỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:43:21