请输入您要查询的越南语单词:
单词
bám chặt
释义
bám chặt
黏附 <黏性的东西附着在其它物体上。>
紧贴住; 紧附着。
bám chặt như đỉa
象水蛭似地紧紧地沾附着。 紧抓住。
bám chặt hòn đá
紧抓住石头。
随便看
đá tích nham
đá tảng
đá vuông
đá vàng
đá vân mẫu
đá vôi
đá vôi trắng
đá vũ hoa
đá vụn
đá xanh
đá xà văn
đá xít dầu
đáy
đáy biển
đáy biển mò kim
đáy chậu
đáy hòm
đáy lòng
đáy mắt
đáy quần
đáy rương
đá ô
đá đít
đá đưa
đá đạp loạn xạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:33