请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất đá mù trời
释义
đất đá mù trời
飞沙走砾 <飞沙走石。>
随便看
bản vẽ phác thảo
bản vẽ sơ bộ
bản vẽ thiết kế
bản vẽ trắc diện
bản vẽ đẹp
bản vị
bản vị vàng
bản xô-nat
bản xứ
bản án
bản án cũ
bản âm
bản âm cực
bản ý
bản điều trần
bản điện tim
bản đàn
bản đá
bản đánh máy
bản đơn lẻ
bản đạo
bản địa
bản định án
bản đồ
bản đồ câm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:28