请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu vòng kế tiếp
释义
đấu vòng kế tiếp
出线 <运动员、运动队在初赛、预赛等比赛中取得好成绩, 获得参加下一阶段比赛资格。>
随便看
lật ngược
lật ngược phải trái
lật ngược thế cờ
lật ngược vấn đề
lật ngửa
lật ngửa bài
lật nhào
lật nợ
lật thuyền
Lật Thuỷ
lật tẩy
lật tới lật lui
lật xe
lật xem
lật úp
lật đi lật lại
lật đà lật đật
lật đật
lật đổ
lật đổ địa vị
lậu
lậu bậu
lậu thuế
lậu tục
lậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:41:11