请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu cơ phá giá
释义
đầu cơ phá giá
放盘 <(放盘儿)指商店减价出售或增价收买。>
随便看
bà cụ tôi
bà du
bà dì
Bà Giang Khẩu
bà già
bà già này
bà goá
bà hoàng
bài
bài biện
bài brit
a
Abu Dhabi
A-bu-gia
Abuja
A-bu Đa-bi
a bàng
Accra
A-cra
A-cân-xo
A-căng-xát
adam
a-dap-tor
Addis Ababa
A Di Đà Phật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:22:42