请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trung
释义 trung
 忠 <忠诚。>
 lòng trung
 忠心
 trung ngôn; lời nói thành thật; lời nói trung thực
 忠言
 giữ lòng trung
 效忠
 trung với nhân dân
 忠于人民
 中 <跟四周的距离相等; 中心。>
 中 <指中国。>
 中 <范围内; 内部。>
 中 <位置在两端之间的。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:57:35