请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế tiến công
释义
thế tiến công
攻势 <向敌方进攻的行动或形势。>
thế tiến công mùa đông.
冬季攻势。
chọn thế tiến công
采取攻势。
trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
这次足球比赛, 客队的攻势非常猛烈。
随便看
hiểu ý
hiểu được
hiểu đạo lý
hiểu đời
hiện
hiện chức
hiện còn giữ
hiện có
hiện diện
hiện giờ
hiện giữ
hiện hoá
hiện hành
hiện hình
hiện hữu
hiện kim
hiện lại
hiện nay
hiện nguyên hình
hiện ra
hiện ra màu xanh biếc
hiện ra như thật
hiện rõ
hiện rõ ra
Hiện Sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:11:42