请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế tiến công
释义
thế tiến công
攻势 <向敌方进攻的行动或形势。>
thế tiến công mùa đông.
冬季攻势。
chọn thế tiến công
采取攻势。
trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
这次足球比赛, 客队的攻势非常猛烈。
随便看
đê phòng sóng
đê quai
đê tiện
đê-u-tri-um
đê-xi-ben
đê điều
đê đập
đì
đìa
đình
đình bãi
đình bút
đình bản
đình bổ
đình chiến
đình chỉ
đình chỉ công quyền
đình chỉ công tác
đình chỉ kinh doanh
đình công
đình gián
đình hoãn
đình huấn
đình học
đình khoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:53:35