请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thế tiến công
释义 thế tiến công
 攻势 <向敌方进攻的行动或形势。>
 thế tiến công mùa đông.
 冬季攻势。
 chọn thế tiến công
 采取攻势。
 trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
 这次足球比赛, 客队的攻势非常猛烈。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:11:42