请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế tiến công
释义
thế tiến công
攻势 <向敌方进攻的行动或形势。>
thế tiến công mùa đông.
冬季攻势。
chọn thế tiến công
采取攻势。
trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
这次足球比赛, 客队的攻势非常猛烈。
随便看
con trai đầu
con trùn
con trút
con trăn
con trĩ
con trưởng
con trẻ
con trỏ
con trống
con tê tê
con tì
con tính
con tò te
con tò vò
con tườu
con tạo
con tầu vũ trụ
con tắc kè
con tằm
con ve
con ve sầu
con vua
con vua cháu chúa
con vật
con vịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:21:18