请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế trận
释义
thế trận
阵容 <队伍所显示的力量, 多比喻人力的配备。>
thế trận chỉnh tề
阵容整齐。
thế trận hùng mạnh
阵容强大。
阵势 <军队作战的布置。>
随便看
va phải đá ngầm
vaseline
vay
vay lãi
vay lời
vay mượn
vay mượn khắp nơi
vay nóng
vay nợ
vay tiền
vay trước
vay tạm
vay đấu trả bồ
va-zơ-lin
Va-đu
va đập
ve
ve chai
ve chó
Ve-ga
ve mùa đông
ve mắt
ven
ven biển
ven bờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:58:52