请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu mũi tên
释义
đầu mũi tên
箭镞 <箭前端的尖头, 多用金属制成。>
镝; 镞 <箭头。>
đầu mũi tên
箭镞。
随便看
chỗ câu cá
chỗ còn thiếu
chỗ có hại
chỗ có ánh nắng chiếu
chỗ công khai
chỗ cần thiết nhất
chỗ cắt
chỗ dán
chỗ dừng lại
chỗ dựa
chỗ dựa vững chắc
chỗ gay go
chỗ giáp lai
chỗ hay chỗ dở
chỗ hiểm
chỗ hiểm yếu
chỗ hàn
chỗ hẹp
chỗ hỏng
chỗ hổng
chỗ hở
chỗi
chỗ khuyết
chỗ khuất
chỗ khó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:29:07