请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá hạn
释义
quá hạn
愆期 <延误日期。>
脱期 <延误预定的日期, 特指期刊延期出版。>
trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
脱期交货。
逾期 <超过所规定的期限。>
quá hạn vẫn chưa trở về
逾期未归。
quá hạn ba ngày
逾期三天。 过期 <超过期限。>
quá hạn thì huỷ bỏ
过期作废。
过时 <过了规定的时间。>
随便看
ngân hạnh
ngân khoáng
ngân khố
ngân khố quốc gia
ngân nga
ngân phiếu
ngân phiếu định mức
ngân quỹ
ngân quỹ nhà nước
ngân quỹ quốc gia
ngân sách
ngân sách quốc phòng
ngân thố
ngân vang
ngâu
ngâu ngấu
ngây
ngây dại
ngây mặt
ngây ngô
ngây ngô dại dột
ngây ngô như ông phỗng
ngây người
ngây người ra
ngây ngất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:59:10