请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu nhọn
释义
đầu nhọn
尖; 尖儿 <物体锐利的末端或细小的头儿。>
尖头 <尖锐的末梢。>
颖 <指某些小而细长的东西的尖端。>
随便看
manh mục
manh nha
manh sắc
manh trường
manh tâm
manh tòng
ma nhà chưa tỏ, ma ngõ đã tường
manh động
Ma-ni-la
Manila
man khai
man man
man mác
man rợ
Man-ta
man trá
Ma-ní
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
Mao Nan
mao quản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:48