请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoạt giải nhất
释义
đoạt giải nhất
夺魁 <争夺第一; 夺取冠军。>
đài truyền hình này đã đoạt giải nhất trong cuộc bình chọn trên toàn quốc.
这个厂的电视机在全国评比中夺魁。
随便看
giạm bán
giạm hỏi
giạng
giạng chân
giạng thẳng chân
giạt
giạt xuống
giả
giả bệnh
giả bộ
giả bộ chối từ
giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo
giả bộ đoan trang
giả chết
giả cách
giả câm giả điếc
giả cầy
giả cổ
giả danh
giả danh lừa bịp
giả dại
giả dại giả ngây
giả dạng
giả dối
giả dối bề ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:30:41