请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoản
释义
đoản
短 <两端之间的距离小(跟'长'相对)。>
刻薄。<(待人、说话)冷酷无情。过分的苛求。>
随便看
đa cảm
đa diện
đa diện đều
đa dâm
đa dạng
vai trò
vai võ phụ
vai vế
vai xuôi
vai xệ
vai đào
vai đào võ
va li
va-li
va-li xách tay
Valletta
Va-lét-ta
va-lê-rát
van
van an toàn
va-na-đi-um
van bi
van chính
van chặn hơi
van-cô-mi-xin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:28:57