请输入您要查询的越南语单词:
单词
đuổi kịp
释义
đuổi kịp
赶得及 <来得及。>
anh đi trước đi, tôi đi nhanh lắm, sẽ đuổi kịp anh.
你先去吧, 我走得快, 赶得上你。 赶得上 <追得上; 跟得上。>
及 ; 迭 <赶上。>
追赶 <加快速度赶上前去打击或捉住。>
赶上 <追上>
跟上 <在成就或物质的获取上, 与同时代的人相配。>
随便看
rã rời
rãy
rè
rèm châu
rèm cửa sổ
rèm cửa độn bông
rèm màn
rèm sậy
rèn
rèn cặp
rèn dập
rèn luyện
rèn luyện hàng ngày
rèn luyện phẩm cách
rèn luyện qua thực tế
rèn sắt
rèn sắt khi còn nóng
rèn tập
rèn đúc
phung phí tiền của
phung phúng
phu ngựa
phu nhân
phun nộc độc
phun ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:54:15