请输入您要查询的越南语单词:
单词
đuổi kịp
释义
đuổi kịp
赶得及 <来得及。>
anh đi trước đi, tôi đi nhanh lắm, sẽ đuổi kịp anh.
你先去吧, 我走得快, 赶得上你。 赶得上 <追得上; 跟得上。>
及 ; 迭 <赶上。>
追赶 <加快速度赶上前去打击或捉住。>
赶上 <追上>
跟上 <在成就或物质的获取上, 与同时代的人相配。>
随便看
máy khoan lưu động
máy khoan than
máy khoan thăm dò
máy khoan tim
máy khoan trụ
máy khoan điện
máy khoan điện tay
máy khoan đá
máy khoan đất
máy khoan đứng
máy khuếch đại
máy khâu
máy không có chức năng thu
máy khưu
máy khống chế ôn độ
máy khởi phát
máy khởi động
máy kim quay
máy kinh vĩ
máy kiểm ba
máy kiểm vải
máy kéo
máy kéo cá
máy kéo dệt thô
máy kéo tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:33:06