请输入您要查询的越南语单词:
单词
tem tẻm
释义
tem tẻm
很香; 可口; 有滋味 <食品, 饮料味道好或冷热适宜。>
随便看
bà cốt
bà cụ
bà cụ già
bà cụ tôi
bà du
bà dì
Bà Giang Khẩu
bà già
bà già này
bà goá
bà hoàng
bài
bài biện
bài brit
a
Abu Dhabi
A-bu-gia
Abuja
A-bu Đa-bi
a bàng
Accra
A-cra
A-cân-xo
A-căng-xát
adam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:24:14