请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 yên tĩnh
释义 yên tĩnh
 安定 <(生活、形势等)平静正常。>
 người bệnh cần phải được yên tĩnh
 病人需要安静。 和平 <平静; 宁静。>
 寂静; 寂; 沉静; 寂寞 <没有声音; 很静。>
 yên tĩnh không một tiếng động; lặng thinh; im bặt.
 寂静无声。
 静 <安定不动(跟'动'相对)。>
 yên tĩnh.
 安静。
 静悄悄 <(静悄悄的)形容非常安静没有声响。>
 冷静; 冷 <人少而静; 不热闹。>
 đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh.
 夜深了, 街上显得很冷静。 冷落 <不热闹。>
 谧; 宁 <安宁; 平静。>
 yên tĩnh.
 安谧。
 yên tĩnh.
 宁静。
 宁静; 宁帖 <(环境、心情)安静。>
 sau khi người đi du lịch ra về, mặt hồ vô cùng yên tĩnh.
 游人散后, 湖上十分宁静。
 trong lòng dần dần yên tĩnh trở lại.
 心里渐渐宁静下来。 僻静 <背静。>
 平稳 <平安稳当; 没有波动或危险。>
 清 <寂静。>
 yên tĩnh.
 清静。
 清静 <(环境)安静; 不嘈杂。>
 chúng mình tìm một nơi yên tĩnh để nói chuyện.
 我们找个清静的地方谈谈。
 死寂 <非常寂静; 没有一点声音。>
 愔; 愔愔 <安静无声; 默默无言。>
 幽寂 <幽静; 寂寞。>
 消停; 文气; 恬静; 寞; 宓; 安静; 澹 <没有声音; 没有吵闹和喧哗。>
 khung cảnh yên tĩnh.
 环境幽雅恬静。
 安谧; 静谧 <(地方)安宁; 安静。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:00:42