请输入您要查询的越南语单词:
单词
lúc rảnh
释义
lúc rảnh
空 <尚未占用的地方或时间。>
tranh thủ lúc rảnh đến chỗ tôi.
抽空儿到我这儿来一 趟。 空子 <尚未占用的地方或时间。>
tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
抽个空子到我们这 里看一看。
随便看
cờ hoà bình
cờ hàng
cờ hùm
cời
cời lửa
cờ im trống lặng
cờ khởi nghĩa
cờ kim mộc
cờ kép
cờ lau
cờ-lê
cờ-lê tuýp
cờ-lê ống
cờ lông công
cờ lệnh
cờ lớn
cờ màu
cờ người
cờ ngựa
cờ nhảy
cờ năm quân
cờ nước
cờ phan
cờ phướn
cờ quạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:11