请输入您要查询的越南语单词:
单词
lúc rảnh
释义
lúc rảnh
空 <尚未占用的地方或时间。>
tranh thủ lúc rảnh đến chỗ tôi.
抽空儿到我这儿来一 趟。 空子 <尚未占用的地方或时间。>
tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
抽个空子到我们这 里看一看。
随便看
hôi hôi
hôi hổi
hôi nách
hôi rình
hôi sữa
hôi tanh
hôi thối
hôi xì xì
hô lớn
hôm
hôm khác
hôm kia
hôm kìa
hôm mai
hôm nao
hôm nay
hôm nào
hôm nọ
hôm qua
hôm sau
hôm sớm
hôm trước
hôm xưa
hôm đó
hôm ấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 19:26:24