请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lúc rảnh
释义 lúc rảnh
 空 <尚未占用的地方或时间。>
 tranh thủ lúc rảnh đến chỗ tôi.
 抽空儿到我这儿来一 趟。 空子 <尚未占用的地方或时间。>
 tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
 抽个空子到我们这 里看一看。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:39:45