请输入您要查询的越南语单词:
单词
foóc-man-đê-hít
释义
foóc-man-đê-hít
甲醛 <有机化合物, 分子式HCHO, 无色气体, 有刺激性臭味。供制塑料、炸药、染料。40%的甲醛的水溶液。用做消毒剂, 用来洗涤器皿和创口, 农业上用来拌种消毒。甲醛也叫蚁醛, 甲醛的水溶液也叫福尔马 林。>
随便看
điều chỉnh biên chế
điều chỉnh công suất dòng điện
điều chỉnh cấp bậc lương
điều chỉnh giá
điều chỉnh lương
điều chỉnh sóng
điều chỉnh thử
điều chỉnh tia sáng
điều chỉnh tiêu điểm
điều chỉnh ánh sáng
điều chỉnh ống kính
điều có hại
điều có lợi
điều cơ mật
điều cản trở
điều cấm
điều cấm kỵ
điều cấp
điều cần thiết
điều dưỡng
điều dưỡng chăm sóc
điều dưỡng trông nom
điều dữ
điều giải
điều hi vọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:38:31