请输入您要查询的越南语单词:
单词
foóc-man-đê-hít
释义
foóc-man-đê-hít
甲醛 <有机化合物, 分子式HCHO, 无色气体, 有刺激性臭味。供制塑料、炸药、染料。40%的甲醛的水溶液。用做消毒剂, 用来洗涤器皿和创口, 农业上用来拌种消毒。甲醛也叫蚁醛, 甲醛的水溶液也叫福尔马 林。>
随便看
của người phúc ta
của nó
của nả
của nổi
của nợ
của phi nghĩa
của phù vân
của phải gió
của quý
của quý báu
của quý hiếm có
của riêng
của rơi
của rơi không ai nhặt
của rẻ là của ôi, của đầy nồi là của chẳng ngon
của the một bọn, bài thập một môn
của thiên trả địa
của tin
của truyền đời
của trộm cướp
của trời cho
của tư
của tự nhiên mà có
của ít lòng nhiều
của ăn cắp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 2:01:57