请输入您要查询的越南语单词:
单词
fu-ra-xi-li-num
释义
fu-ra-xi-li-num
呋喃西林 <药名, 有机化合物, 化学式C6H6O4N4。浅黄色粉末, 对多种细菌有抑制和杀灭作用, 外用可作皮肤、黏膜的消毒剂。>
随便看
tranh vẽ
tranh vẽ bằng tay
tranh vẽ bằng than
tranh Âu Tây
tranh áp phích
tranh ăn
tranh đoan
tranh đoạt
tranh đoạt tình nhân
tranh đơn
tranh đấu
tranh ảnh
tra nã
trao cấp
trao dồi
trao lễ vật đính hôn
trao nhận
trao quyền
trao quân hàm
trao tay
trao thiệp mời
trao thưởng
trao trả
trao đổi
trao đổi chân tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:38:46