请输入您要查询的越南语单词:
单词
đừng nói
释义
đừng nói
漫道; 漫说; 别说。
loài động vật này, đừng nói là ở trong nước không có, mà trên thế giới cũng rất hiếm.
这种动物, 漫说国内少有, 在全世界也不多。
loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.
这种动物, 慢说国内少有, 在全世界也不多。
随便看
anh em như thể chân tay
anh em thúc bá
anh em trong họ ngoài làng
anh em vợ
anh em đồng hao
anh em đồng môn
anh giai
anh hai
anh hoa
anh hài
anh hào
anh hùng
anh hùng bạt tuỵ
anh hùng ca
anh hùng dân tộc
anh hùng hào kiệt
anh hùng không đất dụng võ
anh hùng lao động
anh hùng quân đội
anh hùng rơm
anh hùng thức anh hùng
anh hùng vô danh
anh hùng vô dụng vũ chi địa
anh hùng áo vải
anh hùng đa nạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:52:11