请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đừng nói
释义 đừng nói
 漫道; 漫说; 别说。
 loài động vật này, đừng nói là ở trong nước không có, mà trên thế giới cũng rất hiếm.
 这种动物, 漫说国内少有, 在全世界也不多。
 loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.
 这种动物, 慢说国内少有, 在全世界也不多。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:29:25