请输入您要查询的越南语单词:
单词
đực cái đồng thể
释义
đực cái đồng thể
雌雄同体 <精巢和卵巢生在同一动物体内, 例如蚯蚓。>
随便看
số dự định
số ghi
số ghế
số ghế ngồi
số hai viết bằng chữ
số hai viết hoa
số hiệu
số hiệu đoàn tàu
số hàng chẵn
số hàng lẻ
số hư
rè rè
ré
rén rén
réo
réo rắt
réo rắt thảm thiết
rét buốt
rét cóng
rét cắt da cắt thịt
rét cắt ruột
rét mùa xuân
rét mướt
rét như cắt
rét run
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:27:09