请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 Ơ-rô
释义 Ơ-rô
 欧 <指欧洲。>
 đồng Ơ-rô (đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu; đồng tiền chung Châu Âu )
 欧元。
 ngày 1 tháng giêng năm 2002, đồng Ơ-rô được chính thức lưu hành ở 12 nước liên minh Châu Âu
 欧元将于2002年1月1日在欧元区12个国家正式流通。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:35:50