请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩ xa
释义
nghĩ xa
远谋 <深远的谋划; 长远的打算。>
远虑 <长远考虑。>
随便看
hưởng phúc
hưởng theo lao động
hưởng theo nhu cầu
hưởng thọ
hưởng thụ
hưởng thụ không hết
hưởng tuần trăng mật
hưởng ích quyền
hưởng ứng
hưởng ứng lệnh triệu tập
hượm
hạ
hạ bì
hạ bút
hạ bút thành văn
hạ bệ
hạ bộ
hạc
hạ cam
hạch
hạch bạch huyết
hạch chuẩn
hạch cửa họng
hạch hỏi
hạch lạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:28:50