请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghẹn
释义
nghẹn
哽 <食物堵塞喉咙不能下咽。>
ăn chậm chậm thôi, đừng để nghẹn.
慢点吃, 别哽着。 哽噎 <食物堵住食管。>
dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
他嘴里像有什么东西哽噎住, 说不出话来。 噎 <食物堵住食管。>
梗塞 <阻塞。>
随便看
cửa trên
cửa tròn
cửa trời
cửa tía lầu son
cửa tò vò
cửa viên
cửa vào
cửa vênh
cửa vòng cung
cửa võng
cửa xe
cửa xoay
cửa xuống hầm
cửa âm phủ
cửa ô
cửa đất
cửa đập
cửa đền cửa phủ
cửa ải
cửa ải cuối năm
cửa ải hiểm yếu
cửa ải khó khăn
cửa ủng thành
cử binh
cử bổng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:48:51