请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghẹn
释义
nghẹn
哽 <食物堵塞喉咙不能下咽。>
ăn chậm chậm thôi, đừng để nghẹn.
慢点吃, 别哽着。 哽噎 <食物堵住食管。>
dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
他嘴里像有什么东西哽噎住, 说不出话来。 噎 <食物堵住食管。>
梗塞 <阻塞。>
随便看
đại mạch nha
đại nghiệp
đại nghĩa
đại nghị
đại nghịch bất đạo
đại nghịch vô đạo
đại nguyên soái
đại ngôn
đại ngũ kim
đại nhiệm
đại nho
đại nhân
đại nhân vật
đại nhạc hội
đại nhục
đại niên
đại náo
đại não
đại nạn
đại nạn không chết
đại nội
đại phong
đại phong tử
đại phu
đại phàm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:47:23