请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghẹn
释义
nghẹn
哽 <食物堵塞喉咙不能下咽。>
ăn chậm chậm thôi, đừng để nghẹn.
慢点吃, 别哽着。 哽噎 <食物堵住食管。>
dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
他嘴里像有什么东西哽噎住, 说不出话来。 噎 <食物堵住食管。>
梗塞 <阻塞。>
随便看
lửa cháy mạnh
lửa cháy đến nơi
lửa cháy đổ thêm dầu
lửa có sẵn
lửa dịu
lửa dục
lửa giận
lửa giận trong lòng
lửa gần rơm
lửa hương
lửa khói
lửa lân tinh
lửa lò cháy sẵn
lửa lòng
lửa lựu
lửa ngọn
lửa nhỏ
lửa riu riu
lửa rừng
lửa thử vàng, gian nan thử sức
lửa to
lửa trại
lửa trời
lửa tàn
lửa xém lông mày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 13:57:51