请输入您要查询的越南语单词:
单词
chưa đủ
释义
chưa đủ
不够 <表示在数量上或程度上比所要求的差些。>
tính toán chưa đủ
估计不足。
不足 <不充足; 不满(指数目)。>
潮 <成色低劣。>
bạc chưa đủ tuổi.
潮银。
随便看
không kỳ hạn
không kỹ càng
không lai
không lay chuyển
không lay chuyển được
không linh hoạt
không linh lợi
không linh động
không liên can
không liên hệ
không liên kết
không liên quan
không liên quan gì
không liên quan nhau
không liên tục
không liệu sức mình
không lo
không lo lắng
không làm mà hưởng
không làm mà ăn
không làm sao được
không làm thì không có ăn
không làm tròn bổn phận
không làm tròn nhiệm vụ
không làm tròn trách nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 8:00:06