请输入您要查询的越南语单词:
单词
chư hầu
释义
chư hầu
仆从 <旧时指跟随在身边的仆人, 现在比喻跟随别人, 自己不能做主的人或集体。>
nước chư hầu.
仆从国家。
诸侯 <古代帝王统辖下的列国君主的统称。>
附庸 <古代指附属于大国的小国, 今借指为别的国家所操纵的国家。>
随便看
ở lại lâu
ở lại đấy
ở ngoài chính phủ
ở nhà
ở nhà chơi rông
ở nhờ
ở nước ngoài
ở phân tán
ở rải rác
ở rất gần nhau
ở rể
ở thế tương đối
ở trong
ở truồng
ở trước mặt
ở trần
ở trọ
ở tù
ở tại
ở tập trung
ở vào
ở vào tình cảnh khó khăn
ở vậy
ở ác
ở đâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 0:08:38