请输入您要查询的越南语单词:
单词
chư linh
释义
chư linh
药
猪苓 <一种微生物。担子菌纲多孔菌科。生于长有蜜环菌的阔叶树根部。菌柄多分枝形成一丛伞状菌盖, 表面呈棕黑色或黑褐色, 因外形颜色如同猪粪, 故称为"猪苓"。主产于山西、陕西、四川、云南一带。 中医以菌核入药, 为利尿剂, 可治疗小便不利、水肿等病症。亦称为"豨苓"。>
随便看
gằn
gặc
gặm
gặm mòn
gặm nhấm
gặng
gặng hỏi
gặp
gặp cảnh khốn cùng
gặp cảnh khốn khó
gặp dịp
gặp dịp may
gặp dịp thì chơi
gặp dữ hoá lành
gặp gỡ
gặp gỡ bất ngờ
gặp gỡ tình cờ
gặp hoài
gặp hoàn cảnh tốt
gặp hoạ
gặp hung hoá kiết
gặp hên
gặp khó khăn
gặp khó khăn giữa chừng
gặp lại sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 8:00:20