请输入您要查询的越南语单词:
单词
ướp đá
释义
ướp đá
冰 <把东西和冰或凉水放在一起使凉。>
镇; 冰镇 <把食物或饮料和冰等放在一起使凉。>
nước ngọt ướp đá
冰镇汽水
方
激 <用冷水冲或泡食物等使变凉。>
随便看
quả thanh yên
quả thông
quả thận
quả thật
quả thế
quả thục đậu khấu
quả thực
quả tim
quả to
quả trám
quả trám dầu
quả trầu
quả táo
quả táo a-đam
quả táo chua
quả táo gai
quả táo hồng
quả táo tây dại
quả táo đen
quả tình
quả tạ
quả Tạng thanh
quả tạ xích
quả tật lê
quả tắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/25 18:25:58