请输入您要查询的越南语单词:
单词
miên man
释义
miên man
亘 <(空间上或时间上)延续不断。>
连翩 <鸟飞的样子。 形容连续不断。>
miên man suy nghĩ.
浮想连翩。
miên man không dứt.
连翩而至。 烦冗; 烦琐 <繁杂琐碎。>
随便看
bài bạt
bài bản
bài bỏ
bài ca
bài ca chiến thắng
bài ca chăn cừu
bài ca phúng điếu
bài ca đầm đất
bài chuyên khoa
bài chuyên ngành
bài chỉ
bài cào
bài cái
bài dân ca
bài dịch
bài ghi
bài ghi chép
bài giải
bài giảng
bài hát
bài hát ca ngợi
bài hát nhi đồng
bài hát phổ biến
bài hát ru
bài hát ru con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:11:56