请输入您要查询的越南语单词:
单词
miên man
释义
miên man
亘 <(空间上或时间上)延续不断。>
连翩 <鸟飞的样子。 形容连续不断。>
miên man suy nghĩ.
浮想连翩。
miên man không dứt.
连翩而至。 烦冗; 烦琐 <繁杂琐碎。>
随便看
ấp a ấp úng
ấp trứng
ấp xóm
ấp yêu
ấp úng
ấp ủ
ấp ủ trong lòng
ấp ứ
ất
ất bảng
ấu
ấu học
ấu nhi
ấu niên
ấu thơ
ấu thể
ấu trùng
ấu trùng bọ dừa
ấu trùng có lông
ấu trùng có đuôi
ấu trùng ruồi nhặng
ấu trùng sán
ấu trùng sống dưới nước
ấu trùng thiên ngưu
ấu trùng tằm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:49:39