请输入您要查询的越南语单词:
单词
ảnh
释义
ảnh
影; 相片 <把感光纸放在照相底片下曝光后经显影、定影而成的人或物的图片。>
như ảnh tuỳ hình; như hình với bóng.
如影随形。
chụp ảnh
照相。
xem
anh ấy
随便看
công tích sự nghiệp
công tích vĩ đại
công-tơ
công-tơ điện
công tư
công tư hợp doanh
công tư trọn vẹn đôi đường
công tước
công tắc
công tắc bật lửa
công tắc cách ly
công tắc dầu
công tắc nguồn điện
công tắc điện
công tắc đèn
công tặc
công tố
công tố viên
công tội
công-tờ
công tụng
công tử
công tử bột
công tử nhà giàu
công viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 10:59:43