请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng không khí nghịch
释义
tầng không khí nghịch
逆温层 <在正常情况下, 距地面越高, 气温越低, 但有时在某一层空气中出现气温随高度增高的现象, 有这种现象的大气层就叫做逆温层。>
随便看
viết lách
viết lách kiếm sống
viết lông
viết lưu niệm
viết lại
viết máy
viết máy tự động
viết một hơi
viết mực
viết nghiêng
viết ngoáy
viết nguệch ngoạc
viết nhanh
viết nháp
viết như gà bới
viết nhạc
viết nhấn nét
viết nhầm
viết phê phán
viết phỏng
viết phỏng theo
viết ra từng điều
viết sai
viết sai sự thật
viết sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:31:18