请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng không khí nghịch
释义
tầng không khí nghịch
逆温层 <在正常情况下, 距地面越高, 气温越低, 但有时在某一层空气中出现气温随高度增高的现象, 有这种现象的大气层就叫做逆温层。>
随便看
oi ả
Olympia
Omaha
Oman
om om
om sòm
o mèo
ong
ong bướm
ong bầu
ong bắp cày
ong bồ vẽ
ong bộng
ong chúa
ong cái
ong ký sinh
ong lá
phỏng chế
phỏng chừng
phỏng cổ
phỏng dịch
phỏng như
phỏng sinh học
phỏng sử
phỏng tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:37