请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng nội phôi
释义
tầng nội phôi
内胚层 <胚胎的内层。肠、胃、消化腺、肺等器官是由内胚层形成的。也叫内胚叶。>
随便看
em gái kết nghĩa
em gái nuôi
em họ
em kết nghĩa
em ruột
em rể
em rể đồng hao
em trai
em trai em gái
em trai nhỏ
em vợ
em út
en
eng éc
e ngại
En-tơ-rô-pi
En Xan-va-đo
eo
eo biển
eo bàn tay
eo bể
eo hẹp
phân tâm
phân tích
phân tích câu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:27:20