请输入您要查询的越南语单词:
单词
phim chiếu chính
释义
phim chiếu chính
正片 <电影放映时的主要影片(区别于加映的短片)。>
随便看
gỗ trầm hương
gỗ tạp
gỗ tấm
gỗ tếch
gỗ tứ thiết
gỗ tử đàn
gỗ vuông
gỗ xẻ
gỗ ép
gỗ đen
chuyên chở bằng đường thuỷ
chuyên chủ
chuyên chữa
chuyên cơ
chuyên cần
chuyên cần học tập
chuyên cần nghiên cứu
chuyên danh
chuyên dụng
chuyên gia
chuyên gia có cỡ
chuyên gia kế toán
chuyên gia tài chính
chuyên hoành
Chuyên Húc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:22:57