请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tầng thấp nhất
释义 tầng thấp nhất
 底层 <建筑物地面上最底下的一层。泛指事物最下面的部分。>
 cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
 白鱼晚上就游回水的底层。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:28