请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng thấp nhất
释义
tầng thấp nhất
底层 <建筑物地面上最底下的一层。泛指事物最下面的部分。>
cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
白鱼晚上就游回水的底层。
随便看
tai vạ khó tránh
tai vạ lớn
tai vạ đến nơi
tai vị
Taiwan
tai ương
Tajikistan
Ta-lin
Tallahassee
Tallinn
ta-luy
ta lấy cái ta cần
tam
tam bành
Tam Bình
tam bản
tam bất hủ
Tam-bốp
tam cô lục bà
tam cương
tam cương ngũ thường
tam cấp
tam cố mao lư
tam cực
tam dân chủ nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:42:55