请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng thấp nhất
释义
tầng thấp nhất
底层 <建筑物地面上最底下的一层。泛指事物最下面的部分。>
cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
白鱼晚上就游回水的底层。
随便看
theo thời
theo thời thế
theo thứ tự
theo tiếng
theo tiền lệ
theo trai
theo trình tự
theo trật tự
theo tuần tự
theo tàu
theo tình thế
theo vóc mà cắt áo
theo vết
theo yêu cầu
theo ý mình
theo đuôi
theo đuôi nước ngoài
theo đuổi
theo đuổi nghề nông
theo đuổi tình yêu
theo đàn
theo đòi
theo đạo
theo đạo bơ sữa
the the
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:19:56