请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng thấp nhất
释义
tầng thấp nhất
底层 <建筑物地面上最底下的一层。泛指事物最下面的部分。>
cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
白鱼晚上就游回水的底层。
随便看
lố trớn
lồi
lồi lên
lồi lõm
lồi ra
lồi xương ngực
lồ lộ
lồm cồm
lồn
lồng
lồng bàn
lồng bồng
lồng chim
lồng chưng
lồng giam
lồng gà
lồng hấp
lồng lộn
lồng lộng
lồng ngực
lồng sưởi
lồng tiếng
lồng đèn
lồng ấp
lồ ô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:09:58