请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngã lộn nhào
释义
ngã lộn nhào
倒栽葱 <摔倒时头先着地。>
người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
一个倒栽葱, 从马鞍上跌下来。
跟头 <(人、物等)失去平衡而摔倒或向下弯曲而翻转的动作。>
随便看
bèo cám
bèo dâu
bèo dạt hoa trôi
bèo dạt mây trôi
bèo hoa dâu
bèo nhèo
bèo Nhật Bản
bèo nước gặp gỡ
bèo nước gặp nhau
không ngừng cố gắng
không ngừng vươn lên
không nhiều
không nhiệt tình
không nhuốm bụi trần
không nhân nhượng
không nhân đạo
không nhúc nhích
không như
không như nhau
không như ý
không nhạt phai
không nhạy
không nhạy tin
không nhất thiết như vậy
không nhất trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:04:14