请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẩy trừ
释义
tẩy trừ
清除; 洗 <扫除净尽; 全部去掉。>
洗刷 < 除去(耻辱、污点、错误等)。>
洗雪 <除掉(耻辱、冤屈等)。>
随便看
óc sưng mủ
óc thiếu máu
óc thừa máu
óc tưởng tượng
óc đầy bụng phệ
óc đậu
ói
ói máu
ói mửa
ói ra máu
óng
óng a óng ánh
óng chuốt
óng ả
ó o
óp
óp rọp
óp xọp
ó rần
ô che mưa
ô che nắng
ô cấp
ô cửa nhỏ
ô danh
ô dù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:56:44