请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẩy trừ
释义
tẩy trừ
清除; 洗 <扫除净尽; 全部去掉。>
洗刷 < 除去(耻辱、污点、错误等)。>
洗雪 <除掉(耻辱、冤屈等)。>
随便看
loài dây leo
loài dương xỉ
loài giáp xác
loài gặm nhấm
loài hung giáp
loài không xương sống
loài lông vũ
loài lưỡng tính
loài mang ẩn
loài máu lạnh
loài mãnh cầm
loài người
loài nhai lại
loài nhuyễn thể
loài nhơi
loài nhất huyệt
loài nấm rong
loài phủ túc
loài rong
loài rong rêu
loài rêu
loài sâu hại người
loài sâu kiến
loài sói lang
loài thú ăn kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:22:11