请输入您要查询的越南语单词:
单词
tận lực
释义
tận lực
竭力; 尽力; 肆力 <用一切力量。>
tận tâm tận lực.
尽心竭力。
刻意 <用 尽心 思。>
tận lực để làm việc thật tốt.
刻意求工。
苦 <有耐心地, 尽力地。>
随便看
đỗ tuyệt
đỗ vũ
đỗ xanh
đỗ xe
đỗ xuống
đỗ đen
đỗ đạt
đỗ đầu
độ
độ 0
độ a-xít
độ Baumé
độ bách phân
độ bão hoà
độ bóng
độc
độ cao
độ cao của âm
độ cao so với mặt biển
độ cao thấp
độ cao tuyệt đối
độ cao tâm
độ cao tương đối
độc bá nhất phương
độc bình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:54:02