请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm chuẩn
释义
âm chuẩn
标准音; 正音 <标准语的语音, 一般都采用占优势的地点方言的语音系统, 例如北京语音是汉语普通话的标准音。>
随便看
máy tản nhiệt
máy tẩy mùi
máy tẽ ngô
máy tời
máy tụ điện
máy từ điện
máy uốn cốt sắt
máy uốn mép
máy uốn ống
máy vi tính
máy vun xới
máy vét bùn
máy vô tuyến dò phương hướng
máy vắt khô
máy vắt sữa
máy xay
máy xay lúa
máy xay than
máy xay thuốc
máy xe chỉ
máy xác định vị trí thiên thể
máy xát gạo
máy xé bông
máy xén giấy
máy xé thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:02:15